eleventh cranial nerve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eleventh cranial nerve+ Noun
- dây thần kinh sọ xi, dây thần kinh tủy sống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accessory nerve spinal accessory nervus accessorius
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eleventh cranial nerve"
Lượt xem: 669